Từ "bưu phí" trong tiếng Việt có nghĩa là số tiền mà bạn phải trả khi gửi thư, bưu phẩm hoặc hàng hóa qua hệ thống bưu điện. Bưu phí thường phụ thuộc vào trọng lượng, kích thước của bưu kiện và khoảng cách từ nơi gửi đến nơi nhận.
Ví dụ sử dụng:
"Trước khi gửi hàng, bạn nên kiểm tra bảng giá bưu phí để tính toán chi phí hợp lý."
"Bưu phí quốc tế thường cao hơn so với bưu phí nội địa do khoảng cách và dịch vụ vận chuyển."
Cách sử dụng và biến thể:
Những từ gần giống và đồng nghĩa:
Cước phí: Đây là từ thường dùng để chỉ chi phí vận chuyển, có thể áp dụng cho nhiều hình thức vận chuyển, không chỉ bưu điện.
Phí gửi: Một cách diễn đạt khác để chỉ số tiền phải trả khi gửi hàng.
Chú ý:
"Bưu phí" và "cước phí" có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. "Bưu phí" thường liên quan đến dịch vụ của bưu điện, trong khi "cước phí" có thể áp dụng cho các phương thức vận chuyển khác (như xe tải, tàu, máy bay).
Đối với người nước ngoài, khi sử dụng "bưu phí", cần lưu ý rằng nó không chỉ là tiền mà bạn trả mà còn thể hiện dịch vụ bạn nhận được từ bưu điện.