Characters remaining: 500/500
Translation

bưu phí

Academic
Friendly

Từ "bưu phí" trong tiếng Việt có nghĩasố tiền bạn phải trả khi gửi thư, bưu phẩm hoặc hàng hóa qua hệ thống bưu điện. Bưu phí thường phụ thuộc vào trọng lượng, kích thước của bưu kiện khoảng cách từ nơi gửi đến nơi nhận.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã trả bưu phí để gửi bưu phẩm cho bạn."
    • "Bưu phí gửi thư từ Nội vào TP. Hồ Chí Minh 20.000 đồng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trước khi gửi hàng, bạn nên kiểm tra bảng giá bưu phí để tính toán chi phí hợp lý."
    • "Bưu phí quốc tế thường cao hơn so với bưu phí nội địa do khoảng cách dịch vụ vận chuyển."
Cách sử dụng biến thể:
  • "Bưu phí" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: "bưu phí quốc tế" (bưu phí khi gửi hàng ra nước ngoài), "bưu phí nội địa" (bưu phí khi gửi hàng trong nước).
Những từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cước phí: Đây từ thường dùng để chỉ chi phí vận chuyển, có thể áp dụng cho nhiều hình thức vận chuyển, không chỉ bưu điện.
  • Phí gửi: Một cách diễn đạt khác để chỉ số tiền phải trả khi gửi hàng.
Chú ý:
  • "Bưu phí" "cước phí" có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. "Bưu phí" thường liên quan đến dịch vụ của bưu điện, trong khi "cước phí" có thể áp dụng cho các phương thức vận chuyển khác (như xe tải, tàu, máy bay).
  • Đối với người nước ngoài, khi sử dụng "bưu phí", cần lưu ý rằng không chỉ tiền bạn trả còn thể hiện dịch vụ bạn nhận được từ bưu điện.
  1. d. Tiền phải trả về việc gửi qua bưu điện.

Comments and discussion on the word "bưu phí"